Top 10 similar words or synonyms for nhiệt

nhiêt    0.676632

nhớt    0.575183

nồng    0.572444

wadati    0.512370

mức    0.506104

ph    0.505131

chargeability    0.468381

ôn    0.466298

tốc    0.465973

ấm    0.457175

Top 30 analogous words or synonyms for nhiệt

Article Example
Nhiệt học Vào mùa hè cộng dây điện thường chùng xuống, vào mùa đông cộng dây điện thường căng cứng.
Nhiệt miệng "+ Giai đoạn đầu:" Xuất hiện các điểm tổn thương, có thể là một điểm hoặc nhiều điểm trong niêm mạc miệng với đặc điểm là những nốt nhỏ 1 –2 mm hơi rắn và hơi gồ lên mặt niên mạc, hơi đau. Sau vài ngày các điểm này lớn dần bên trong có dịch viêm nổi phồng căng bóng hoặc vỡ rất nhanh để lại ổ hoại tử
Nhiệt miệng Một số điều kiện cần được xem xét trong việc chẩn đoán phân biệt khi đánh giá các bệnh nhân bị tái phát aphthae
Nhiệt miệng Điều cơ bản là aphthae lành tính có xu hướng các vết loét nhỏ và thường xuyên hơn, tự giới hạn, tự lành khi so sánh với các bệnh nghiêm trọng hơn ví dụ như: suy giảm miễn dịch virus (HIV); bác sĩ nên cân nhắc việc thử nghiệm HIV ở những aphthae lớn và chậm chậm khỏi.
Nhiệt miệng - Hội chứng Reiter liên kết với vết loétmiệng, uveitis, viêm kết mạc và viêm khớp HLA B27 dương tính sau Hoa urethritis hoặc bacillary dysentery.