Top 10 similar words or synonyms for nhiêt

wadati    0.705233

nhiệt    0.676632

zonal    0.548266

chargeability    0.543200

saturation    0.539415

benioff    0.518849

richter    0.517977

fahrenheit    0.513493

celsius    0.506206

mbar    0.504470

Top 30 analogous words or synonyms for nhiêt

Article Example
Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2008 Cấp bão (Việt Nam): cấp 7 - áp thấp nhiêt đới.
Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2008 Cấp bão (Việt Nam): cấp 6 - áp thấp nhiêt đới.
Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2008 Cấp bão (Việt Nam): cấp 6 - áp thấp nhiêt đới.
Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2008 Cấp bão (Việt Nam): cấp 7 - áp thấp nhiêt đới.
Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2008 Cấp bão (Việt Nam): cấp 7 - áp thấp nhiêt đới.