Top 10 similar words or synonyms for nồng

ph    0.614643

nhớt    0.601896

nhiệt    0.572444

cyanuric    0.505811

mức    0.501045

kali    0.500121

celcius    0.497682

loãng    0.493661

mặn    0.485608

ôxy    0.465475

Top 30 analogous words or synonyms for nồng

Article Example
Nồng độ "Phần trăm khối lượng-thể tích", (thường được viết tắt % m/v hay % w/v) biểu thị khối lượng chất trong một hỗn hợp theo phần trăm thể tích của toàn bộ hỗn hợp. Phần trăm khối lượng-thể tích thường được dùng cho các dung dịch pha từ thuốc thử rắn. Nó là khối lượng chất tan (g) nhân với 100 và chia cho thể tích dung dịch (mL).
Nồng độ "Phần trăm thể tích thể tích" hay % (v/v) biểu thị thể tích của chất tan theo mL trong 100 mL dung dịch kết quả. Nó thường dùng nhất khi pha 2 dung dịch lỏng. Ví dụ, bia có 5% ethanol theo thể tích nghĩa là mỗi 100 mL bia chứa 5 mL ethanol.
Nồng độ "Nồng độ chuẩn" là một khái niệm có liên hệ với "nồng độ mol thể tích", thường được áp dụng cho các phản ứng và dung dịch axít-bazơ. Trong phản ứng axít-bazơ, đương lượng (equivalent) là lượng acid hoặc bazơ có thể nhận hoặc cho đúng 1 mol proton (ion H). Nồng độ chuẩn cũng được dùng cho phản ứng oxi hoá-khử, trong đó đương lượng là lượng tác nhân oxi hoá hoặc khử có thể nhận hoặc cung cấp một mol electron.
Nồng độ Dung dịch bao gồm "chất tan" và "dung môi". Chất tan càng nhiều trong một lượng dung môi cố định, thì nồng độ càng cao. Nồng độ đạt giá trị cao nhất, ở những điều kiện môi trường nhất định khi dung dịch bão hòa, có nghĩa chất tan không thể hòa tan thêm vào dung dịch.
Nồng độ Nồng độ có thể được biểu thị định tính hoặc định lượng.