Top 10 similar words or synonyms for ấm

nóng    0.498532

phích    0.489129

lạnh    0.476891

nhiệt    0.457175

thấp    0.454549

nồng    0.445409

ướt    0.435634

sưởi    0.422587

đượm    0.405456

tròng    0.402492

Top 30 analogous words or synonyms for ấm

Article Example
Sông Ấm "Sông Ấm" bắt nguồn từ hợp lưu của nhiều suối ở vùng núi biên giới Việt - Lào tại xã Yên Khương và Yên Thắng huyện Lang Chánh tỉnh Thanh Hóa, chảy về hướng đông bắc. Đoạn này có tên là "sông Thao". .
Sông Ấm Sang xã Tam Văn sông có tên là "sông Ấm", đổi hướng chảy đông nam. Sông chảy qua thị trấn Lang Chánh, đến xã Xuân Dương huyện Thường Xuân thì đổ vào sông Chu.
Thương Ấm Thượng Ấm là một xã thuộc huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam.
Ấm nước Ấm đun nước có lẽ là một trong những dụng cụ nấu ăn cổ xưa nhất của con người. Vật liệu thông dụng để chế tạo ấm đun nước có thể là sắt rèn hay thép cán.
Ấm nước Ấm điện thường được chế tạo từ các loại chất dẻo hoặc thép thật bền, có tay cầm cách nhiệt bằng nhựa và chạy bằng nguồn điện thương dụng ("mains electricity"). Các thiết kế hiện đại của ấm điện cho phép ấm có khả năng tự tắt khi nước đã được đun sôi hoàn toàn, điều này giúp ấm và thiết bị nung nóng không bị hư hỏng do đun quá lâu.