Top 10 similar words or synonyms for tốc

mức    0.581228

nhớt    0.480481

nhiệt    0.465973

luminance    0.450877

dốc    0.446557

tải    0.446416

mach    0.443060

radian    0.440971

trễ    0.435894

đụng    0.429418

Top 30 analogous words or synonyms for tốc

Article Example
Tốc Tốc ký hay ghi nhanh, ghi tắt là việc thực hành ghi chép thông tin một cách nhanh chóng nhất thông qua việc ghi vắn tắt các ký tự với những phương pháp tăng tốc độ viết. Tốc ký sẽ giúp tiếp thu kiến thức dễ dàng hơn từ những bài giảng hay phát biểu quá dài dòng.
Gia tốc Chuyển động tăng tốc khi vectơ gia tốc cùng chiều với chiều chuyển động; giảm tốc khi vectơ gia tốc ngược chiều với chiều chuyển động; đổi hướng khi véc tơ gia tốc có phương khác với phương chuyển động.
Gia tốc Nếu xét trường hợp đơn giản là chuyển động tròn đều (tốc độ không đổi) trên quỹ đạo là đường tròn thì cả "v" và "R" là không đổi và gia tốc hướng tâm là không đổi.
Vận tốc Vận tốc là đại lượng vật lý mô tả cả mức độ nhanh chậm lẫn chiều của chuyển động. Vận tốc ở đây được hiểu là vận tốc dài hay vận tốc tuyến tính, phân biệt với vận tốc góc. Trong vật lý, vận tốc được biểu diễn bởi vectơ (có thể hiểu là "đoạn thẳng có hướng"). Độ dài của vectơ vận tốc cho biết tốc độ nhanh chậm của chuyển động, và chiều của vectơ biểu thị chiều của chuyển động. Do đó, vận tốc là một đại lượng hữu hướng, khác với tốc độ, một đại lượng vô hướng đơn thuần mô tả tính nhanh chậm của chuyển động. Tốc độ là độ lớn của vectơ vận tốc.
Vận tốc Phương trình toán học trên cho biết: khi khoảng thời gian được xét "tiến dần" đến 0 thì vận tốc trung bình tiến dần đến vận tốc tức thời (tại thời điểm t). Giới hạn này đồng nghĩa với đạo hàm của vị trí theo thời gian. Từ đó, vận tốc tức thời được định nghĩa như sau: