Top 10 similar words or synonyms for lynn

katherine    0.886699

cathy    0.882537

rebecca    0.880348

leah    0.869561

chloe    0.868341

dorothy    0.866923

sheila    0.865291

joanne    0.864644

katie    0.863966

patty    0.863907

Top 30 analogous words or synonyms for lynn

Article Example
Lynn, Alabama Lynn là một thị trấn thuộc quận Winston, tiểu bang Alabama, Hoa Kỳ. Dân số năm 2009 là 713 người, mật độ đạt 26 người/km².
Lynn, Massachusetts Lynn, Massachusetts là một thành phố thuộc quận Essex trong tiểu bang thịnh vượng chung Massachusetts, Hoa Kỳ. Thành phố có tổng diện tích km², trong đó diện tích đất là km². Theo điều tra dân số Hoa Kỳ năm 2010, thành phố có dân số người.
Lynn Margulis Lynn Margulis (1938-2011), tên khai sinh là Lynn Petra Alexander, là nhà khoa học người Mỹ. Bà cùng với Robert Whittaker chia thế giới sinh vật thành 5 giới: Khởi sinh, Nguyên sinh, Nấm, Thực vật và Động vật.
Lynn Styles Lynn Styles hay Lynn Style là một nữ diễn viên người Ireland. Cô nổi tiếng với vai "Hannah O'Flaherty", nhân vật nữ chính trong series truyền hình "Cánh cửa bí mật".
Lynn, Arkansas Lynn là một thị trấn thuộc quận Lawrence, tiểu bang Arkansas, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của thị trấn này là 288 người.