Top 10 similar words or synonyms for cathy

lynn    0.882537

stephanie    0.880710

cynthia    0.874665

eileen    0.871698

katherine    0.867691

liz    0.867247

peggy    0.865694

angie    0.863977

susan    0.863105

jill    0.862968

Top 30 analogous words or synonyms for cathy

Article Example
Truett Cathy Cathy sinh ra tại Eatonton, Georgia năm 1921. Ông nhập học trường Boys High School, hiện giờ là trường Grady High School ở Atlanta, Georgia. Ông từng phục vụ trong quân đội Hoa Kỳ trong chiến tranh thế giới thứ hai.
Truett Cathy Cathy là một tín hữu tại nhà thờ Tin Lành First Baptist Church tại Jonesboro, Georgia, ông cũng dạy lớp kinh thánh sáng chủ nhật tại đó trong 50 năm. Ông từng phát biểu rằng kinh thánh là quyển sách chỉ dẫn cho cuộc đời ông.
Truett Cathy Ngày 28 tháng 10 năm 2006, Cathy nhận được chiếc xe cuối cùng sản xuất bởi nhà máy Atlanta của Ford, để kỷ niệm cho mối quan hệ trong 60 năm giữa ông và nhà máy. Nhà máy nằm cạnh của hàng đầu tiên (Dwarf Grill) và đi vào sản xuất một năm sau khi cửa hàng mở cửa. Cửa hàng đã phục vụ cho các nhân viên nhà máy ở cả ba ca sản xuất.
Truett Cathy Cathy là tác giả của 5 quyển sách: cuốn hồi ký "Eat Mor Chikin: Inspire More People" (tạm
Truett Cathy dịch: Ăn thêm thịt gà, tạo cảm hứng cho nhiều người), một cuốn sách tạo động lực có tên gọi "It’s Easier to Succeed Than to Fail" (tạm dịch: Thành công dễ dàng hơn thất bại), cuốn sách dành cho các bậc phụ huynh "It’s Better to Build Boys Than Mend Men" (tạm dịch: Dạy con trai khi còn nhỏ tốt hơn sửa sai khi nó đã lớn), một giải thích cho thành công trong kinh doanh "How Did You Do It, Truett?" (tạm dịch: Bằng cách nào ông làm được như vậy, Truett?), cuốn sách cuối cùng bàn về ý nghĩa của tiền bạc trong xã hội ngày nay có tựa đề "Wealth, Is It Worth It?" (tạm dịch: Giàu, có đáng không?).