Top 10 similar words or synonyms for katherine

evelyn    0.897396

martha    0.891745

lynn    0.886699

ruth    0.883874

dorothy    0.879007

rebecca    0.873970

shelley    0.872973

cynthia    0.870594

susan    0.868035

cathy    0.867691

Top 30 analogous words or synonyms for katherine

Article Example
Gunnera katherine-wilsoniae Gunnera katherine-wilsoniae là một loài thực vật có hoa trong họ Dương nhị tiên. Loài này được L.D.Gómez mô tả khoa học đầu tiên năm 1983.
Katherine Patricia Ruth Katherine đăng quang ngôi vị Hoa hậu Quốc tế vào năm 1978 tại Tokyo, Nhật Bản, 4 năm sau lần đầu tiên Hoa Kỳ có người đẹp chiến thắng tại cuộc thi này vào năm 1974.
Katherine Patricia Ruth Katherine Patricia Ruth, đến từ California, là thí sinh thứ 2 đến từ Hoa Kỳ giành được vương miện tại cuộc thi Hoa hậu Quốc tế .
Kitty Pryde Tên thật: Katherine 'Kitty ' Ann Pryde
Cô vợ hờ Một cuộc gặp giữa Katherine/Devlin và Palmer đã tạo sự an tâm cho Palmer. Tuy nhiên, sau khi nghe Katherine nói chuyện điện thoại với các con trẻ của mình, Palmer cho rằng Danny cũng đã có con. Danny sau đó đến phòng riêng gặp những đứa con của Katherine, Maggie (Bailee Madison) và Michael (Griffin Gluck), để tìm hiểu và chơi cùng.