類似の単語または同義語 hne
đi 0.881191
sye 0.871430
bä 0.868875
uang 0.868473
lòng 0.865435
giống 0.859101
làm 0.858565
đời 0.854616
ơi 0.854527
ngiy 0.852399
類義語または同義語 hne