類似の単語または同義語 ơi
đi 0.903515
đời 0.900628
lên 0.899135
cùng 0.898673
quyết 0.895117
niên 0.891784
lòng 0.890411
đến 0.889143
muôn 0.887871
giống 0.873490
類義語または同義語 ơi