類似の単語または同義語 lòng
đi 0.950704
muôn 0.930866
lên 0.926766
giống 0.926239
quyết 0.924167
núi 0.923189
đời 0.918108
uqh 0.914948
uqq 0.914723
אנכ 0.912345
類義語または同義語 lòng