Top 10 similar words or synonyms for informed

considerations    0.916066

taxes    0.901512

moderation    0.901270

mammary    0.897102

antioxidants    0.895505

asteroidal    0.895404

interpersonal    0.893626

interventions    0.893464

oversight    0.892610

effectiveness    0.892527

Top 30 analogous words or synonyms for informed

Article Example
Phi đối xứng thông tin Proxy cho Phi đối xứng thông tin (biến dùng làm đại diện cho Phi đối xứng thông tin) có thể bao gồm: probability of informed trading, size of company, ratings or not, analysts coverage, listed or not...
Let It Be (bài hát) "Let It Be" giữ vị trí số 1 bởi "The Fans' Top 10" trong cuốn sách tuyển tập "The 100 Best Beatles Songs: An Informed Fan's Guide" của Stephen J. Spignesi và Michael Lewis. Đây cũng là ca khúc đứng thứ 8 trong danh sách "100 ca khúc hay nhất của The Beatles" bởi tạp chí "Rolling Stone".
Giải thuật tìm kiếm A* Xét bài toán tìm đường - bài toán mà A* thường được dùng để giải. A* xây dựng tăng dần tất cả các tuyến đường từ điểm xuất phát cho tới khi nó tìm thấy một đường đi chạm tới đích. Tuy nhiên, cũng như tất cả các thuật toán tìm kiếm có thông tin ("informed tìm kiếm thuật toán"), nó chỉ xây dựng các tuyến đường "có vẻ" dẫn về phía đích.
An tử Dựa vào việc đối tượng liệu có đưa ra sự chấp thuận ("informed consent") hay không, an tử có thể được phân thành ba loại: tự nguyện ("voluntary"), phi tự nguyện ("non-voluntary"), và không tự ý ("involuntary"). Mỗi loại trên còn được chia thành hai dạng là chủ động và thụ động; tuy nhiên một số tác giả cho rằng các thuật ngữ này gây hiểu lầm và vô ích. An tử chủ động thường được coi là tội phạm giết người, còn an tử thụ động tự nguyện thì được chấp nhận tại một vài nước. An tử thường bị phản đối trong nhiều nền luân lý tôn giáo, như Phật giáo; và điển hình là Công giáo Rôma phản đối mọi hình thức an tử.