Top 10 similar words or synonyms for веселые

которой    0.955193

стала    0.954704

нельзя    0.952869

жены    0.952635

полный    0.952350

далека    0.952112

потом    0.952059

чувств    0.951957

туда    0.951873

напрасно    0.951443

Top 30 analogous words or synonyms for веселые

Article Example
Yeralash Веселые истории
Yeralash Веселые истории
Yeralash Веселые истории
Những chiếc đàn Ghita hát |Thu âm chung với các nhóm nhạc "Những anh chàng vui nhộn" ("Веселые ребята") và "Những viên ngọc" ("Самоцветы")
Vasily Ivanovich Lebedev-Kumach Từ năm 1929 Lebedev-Kumach tham gia viết phê bình sân khấu và lập một số nhóm văn nghệ nghiệp dư của công nhân. Năm 1934 cùng với nhạc sĩ Isaak Dunaevsky viết bài hát "Марш веселых ребят" cho bộ phim "Веселые ребята" và trở thành nhà thơ nổi tiếng viết lời bái hát. Thời kỳ Chiến tranh Vệ quốc ông làm cán bộ chính trị trong quân chủng hải quân, cộng tác với báo "Красный флот". Thời kỳ này ông viết nhiều bài thơ được phổ nhạc thành những bài hát động viên toàn dân đánh giặc và ca ngợi lòng dũng cảm của các chiến sĩ ngoài mặt trận như "В бой за Родину!, Будем драться до победы, Вперед к победе!, Комсомольцы-моряки".