Top 10 similar words or synonyms for туда

потом    0.982317

тьмы    0.977749

собі    0.975916

счастьем    0.975624

такого    0.974809

поки    0.974275

ноги    0.974267

дала    0.974035

ввек    0.973715

одну    0.973703

Top 30 analogous words or synonyms for туда

Article Example
Đi đâu - tôi chẳng biết, đón cái gì - tôi chẳng hay Đi đâu - tôi chẳng biết, đón cái gì - tôi chẳng hay (tiếng Nga: "Пойди туда, не знаю куда, принеси то, не знаю что") là một câu chuyện cổ tích do nhà nghiên cứu văn hóa dân gian Aleksandr Afanasyev thu thập và in trong tập sách "Những câu chuyện cổ tích Nga".