類似の単語または同義語 thanh
nguyen 0.893129
quang 0.883219
duy 0.877065
thi 0.866116
huy 0.844092
trần 0.843476
tiến 0.841856
ngọc 0.838056
đồng 0.837072
trong 0.832073
類義語または同義語 thanh