類似の単語または同義語 huy
quang 0.846541
thanh 0.844092
tiến 0.843648
đồng 0.838417
cùng 0.837177
ngọc 0.837121
nghị 0.836718
quyết 0.836695
thế 0.836457
vũ 0.828950
類義語または同義語 huy