Top 10 similar words or synonyms for tver

sverdlovsk    0.885965

yaroslavl    0.875794

nizhny    0.875616

saratov    0.868566

kaluga    0.862721

orenburg    0.857354

kostroma    0.855964

tambov    0.854953

volgograd    0.853089

ryazan    0.851876

Top 30 analogous words or synonyms for tver

Article Example
Tver' Huyện Tver' () là một huyện hành chính tự quản (raion), của Tỉnh Tver, Nga. Huyện có diện tích 149 km², dân số thời điểm ngày 1 tháng 1 năm 2000 là 454900 người. Trung tâm của huyện đóng ở Tver'.
Tver Tver (tiếng Nga: Тверь) là một thành phố ở Nga, trung tâm hành chính của tỉnh Tver. Dân số: 405.500 (ước tính 2007); 408.903 (2002). Tver, nằm ở phía bắc Moskva, trước đây là thủ đô của một nhà nước trung cổ hùng mạnh trong Đế chế Nga với dân số 60.000 vào 14 tháng 1 năm 1913. Nó nằm ở hợp lưu của sông Volga và sông Tvertsa. Thành phố được biết đến với tên gọi Kalinin (Калинин) giai đoạn 1931-1990.
Tver (tỉnh) Tver Oblast (tiếng Nga:Тверска́я о́бласть, Tverskaya oblast) là một chủ thể liên bang của Nga (một tỉnh). Trung tâm hành chính là thành phố Tver.
Lesnoy, Tver Huyện Lesnoy () là một huyện hành chính tự quản (raion), của Tỉnh Tver, Nga. Huyện có diện tích 1664 km², dân số thời điểm ngày 1 tháng 1 năm 2000 là 6900 người. Trung tâm của huyện đóng ở Lesnoye.
Kalininsky (huyện của Tver) Huyện Kalininsky () là một huyện hành chính tự quản (raion), của Tỉnh Tver, Nga. Huyện có diện tích 4164 kilômét vuông, dân số thời điểm ngày 1 tháng 1 năm 2000 là 52600 người. Trung tâm của huyện đóng ở Tver'.