Top 10 similar words or synonyms for tablet

asus    0.837976

compatible    0.806673

droid    0.804626

phones    0.793293

nvidia    0.791894

netbook    0.789450

phone    0.789164

motorola    0.784644

ipod    0.782422

devices    0.781549

Top 30 analogous words or synonyms for tablet

Article Example
Âm nhạc của Little Busters! / Alicemagic: Aroma Tablet mix"
Máy tính bảng Máy tính bảng (tiếng Anh: tablet computer) còn được gọi ngắn gọn là Tablet, là một loại thiết bị máy tính tất cả trong một với màn hình cảm ứng 7' trở lên, sử dụng bút cảm ứng (nếu có) hay ngón tay để nhập dữ liệu thông tin thay cho bàn phím và chuột máy tính.
Samsung Galaxy Note (nguyên bản) Samsung Galaxy Note là smartphone/máy tính bảng hybrid ("phablet" - (Ph)one T(ablet) hoặc "tablet phone") chạy hệ điều hành Android, giới thiệu vào tháng 10 năm 2011 và được chú ý vì màn hình kích thước 5.3-inch —giữa các thiết bị thông thường, và tablet màn hình lớn—và nó bao gồm stylus.
Con đường tơ lụa (trò chơi trực tuyến) Các loại đá (trừ đá Astral và Bất diệt) được tạo thành bằng cách luyện các tấm lót (tablet) và các nguyên tố (elements).
Marcus Agius Năm 2010, The Tablet đưa tên ông là một trong những người Công giáo La Mã có ảnh hưởng nhất nước Anh.