Top 10 similar words or synonyms for speeches

writings    0.868425

biographies    0.865931

sermons    0.865904

theories    0.863701

accounts    0.863172

discussions    0.863076

memoir    0.861953

translations    0.848617

fragments    0.848485

ideas    0.846727

Top 30 analogous words or synonyms for speeches

Article Example
Thomas Carlyle Trong những tác phẩm về sau, Carlyle tìm kiếm những người anh hùng đóng vai trò lãnh đạo trong những trường hợp cụ thể của cuộc sống. Tác phẩm “The Letters and Speeches of Oliver Cromwell”(1845) mô tả một hình ảnh tích cực về Cromwell: một người nỗ lực để tìm lại sự trật tự từ những phe phái đang mâu thuẫn trong thời của Cromwell. Carlyle cố gắng thể hiện ngôn ngữ của Cromwell một cách tự nhiên nhất bằng cách trích dẫn nguyên văn, và sau đó bình luận về tầm quan trọng của những câu nói này trong bối cảnh rối ren của thời đại. Một lần nữa, mục đích của ông là tái hiện “lịch sử” trong “hiện tại”.