Top 10 similar words or synonyms for rukwa

coatepeque    0.870355

indawgyi    0.852888

chala    0.832728

nipigon    0.820596

moeris    0.818811

mweru    0.815609

teletskoye    0.814131

mjøsa    0.813344

gosainkunda    0.811980

nyasa    0.804771

Top 30 analogous words or synonyms for rukwa

Article Example
Rukwa (vùng) Rukwa là một vùng của Tanzania. Thủ phủ của vùng Rukwa đóng tại Sumbawanga. Vùng Rukwa có diện tích 68635 ki lô mét vuông. Đến thời điểm điều tra dân số ngày 25 tháng 8 năm 2002, vùng Rukwa có dân số 1141743 người.
Cá mòi hồ Rukwa Cá mòi hồ Rukwa, tên khoa học Chelaethiops rukwaensis, là một loài cá vây tia thuộc họ Cyprinidae. Chúng là loài đặc hửu của Tanzania.
Cá mòi hồ Rukwa Môi trường sống tự nhiên của chúng là hồ nước ngọt. Loài này hiện đang bị đe dọa vì mất môi trường sống.
Hồ Lớn châu Phi Hai hồ khác gần hồ Tanganyika không xuất hiện trong danh sách mặc dù chúng lớn hơn Edward và Kivu: hồ Rukwa và hồ Mweru.
Oreochromis rukwaensis Oreochromis rukwaensis là một loài cá thuộc họ Cichlidae. Nó là loài đặc hữu của hồ Rukwa ở Tanzania. Các môi trường sống tự nhiên của chúng là sông và hồ nước ngọt.