Top 10 similar words or synonyms for registrar

providing    0.890403

spreadsheets    0.859683

manuals    0.858880

edsitement    0.846715

frameworks    0.845430

plugging    0.844583

dealers    0.843041

pesticide    0.842481

bioethics    0.840057

reviewing    0.839854

Top 30 analogous words or synonyms for registrar

Article Example
Registrar Corp Registrar Corp là công ty hỗ trợ các cơ sở thực phẩm, thức uống, thiết bị y tế, dược phẩm và mỹ phẩm làm theo các quy định của FDA Mỹ. Công ty cung cấp các dịch vụ hỗ trợ về quy định pháp lý của FDA cho các doanh nghiệp.
Registrar Corp Registrar Corp cung cấp dịch vụ đăng ký số FDA, đại diện tại Mỹ và các hỗ trợ khác cho các công ty trong và ngoài nước Mỹ trong ngành công nghiệp thực phẩm và thức uống, thiết bị y tế, dược phẩm mà mỹ phẩm.
Registrar Corp Registrar Corp được thành lập vào năm 2003 để đáp ứng các quy định của FDA Mỹ. Trụ sở chính của công ty ở Hampton, Virginia, Mỹ. Công ty đã mở rộng hệ thống văn phòng đến 19 nơi trên toàn cầu và đã hỗ trợ hơn 20,000 công ty trên khắp 150 quốc gia.
Tòa án Công lý Quốc tế Vấn đề cơ cấu tổ chức ICJ được điều chỉnh bởi các Điều 2 – 33 của Quy chế TAQT (Statute of the Court) và Điều 1 – 18, 32 – 37 Luật của Tòa (Rules of the Court). Theo đó, ICJ sẽ có Chủ tịch (President), Phó Chủ tịch (Vice – president), Toàn thể Tòa (Full Court), ban xét xử (Chambers), Registrar và Registry. Chủ tịch và Phó Chủ tịch của ICJ được bầu chọn mỗi 3 năm và có thể tái nhiệm ở lần bầu cử tiếp theo.
Theo van Boven Từ năm 1986 tới 1991, ông làm Báo cáo viên đặc biệt của Liên Hiệp Quốc về Quyền bồi thường cho các nạn nhân của các vụ vi phạm thô bạo Nhân quyền. Từ năm 2001 tới 2004, ông làm Báo cáo viên đặc biệt của Liên Hiệp Quốc về Tra tấn. Ông cũng là thành viên của Ủy ban quốc tế các luật gia ("International Commission of Jurists"). Từ tháng 2 năm 1994 tới tháng 12 năm 1994, ông làm viên chức thứ nhất phụ trách hồ sơ ("first registrar") của Tòa án Hình sự quốc tế cho Nam Tư cũ ("International Criminal Tribunal for the former Yugoslavia").