Top 10 similar words or synonyms for quyét

quét    0.443734

rải    0.423289

rưởi    0.400449

sọt    0.328702

大定    0.315181

optical    0.313995

router    0.310466

定陵    0.307228

gps    0.301206

xóc    0.294356

Top 30 analogous words or synonyms for quyét

Article Example
Danh sách nhân vật trong Mật mã Lyoko Phòng quét (Máy quét) là phương tiện dùng để biến đổi và quyét Aelita, Odd, Yumi, Ulrich vào Lyoko. Máy quét có 3 phòng, nếu bị ngắt điện thì những ai trong Lyoko sẽ không trở lại thế giới thật được.
Thành phố Moonee Valley Thị trưởng thành phố đương nhiệm là bà Andrea Surace, và phó thị trưởng là ông Paul Giuliano. Cả hai vị được hội đồng tín nhiệm biểu quyét vào tháng 10 năm 2015 và giữ nhiệm kỳ hai năm 2015-2016
Thung lũng Mặt Trăng của Trái Đất cũng như nhiều tiểu hành tinh, hành tinh khác ttrong hệ Mặt Trời đều có nhiều thung lũng.Nhất là những hành tinh có tầng khí quyển mỏng.Trên Mặt Trăng các thung lũng được tạo thành là do sự va chạm của các mảnh thiên thach,hay do bị các sao chổi quyét đuôi qua.
Hội họa dân gian Việt Nam Điểm khác biệt của dòng tranh này là nó không sử dụng giấy in quyét điệp như tranh Đông Hồ mà cũng không sử dụng giấy xuyên như tranh Hàng Trống mà in trên giấy Đỏ, giấy Hồng Điều hay giấy Tàu vàng.
Mahathir bin Mohamad Mahathir có công dẫn dắt Malaysia qua những bước phát triển thần kỳ, trở thành một trong những nền kinh tế mạnh nhất Khu vực các nước Asean. Từ năm 1988 đến 1997, tốc độ tăng trưởng trung bình hơn 10%, tiêu chuẩn sống tăng gấp 20 lần, nạn đói gần như được quyét sạch hoàn toàn, các chỉ số phúc lợi xã hội như tỷ lệ biết chữ và tỷ lệ tử vong trẻ em đạt ngang hàng các nước phát triển.