Top 10 similar words or synonyms for propanol

cyano    0.891366

dihidro    0.876255

hydronium    0.873019

bromine    0.868953

gallocatechin    0.868461

aqueous    0.867387

octanol    0.867095

epicatechin    0.866155

acetonitrile    0.864804

lialh    0.864344

Top 30 analogous words or synonyms for propanol

Article Example
Ancol Trong hệ thống tên gọi của IUPAC, thì thêm hậu tố ol vào tên của ankan. Ví dụ metan --> metanol. Trong trường hợp cần thiết thì vị trí của nhóm hydroxyl được thêm vào trước hoặc sau tên gọi. Ví dụ 1-propanol hay propanol-1. Một cách đặt tên khác là thêm tiền tố hydroxy vào tên của ankan: 1-hydroxypropan, 2-hydroxypropan.
Acetone Acetone còn được sản xuất trực tiếp bằng cách oxi hay hidro hoá propen, sinh ra 2-propanol (isopropanol), và khi oxi hoá isopropanol sẽ được Acetone.
Natri amit Các mẫu natri amit ngả màu nên được tiêu huỷ ngay lập tức: một phương pháp tiêu huỷ là cho 2-propanol vào để giữ natri amit trong dung môi hiđrocacbon.
Propyl axetat Propyl axetat được hình thành bằng cách este hóa axit axetic và 1-propanol (thường gọi là phản ứng ngưng tụ), thông thường là qua este hóa Fischer-Speier, với axit sulfuric làm chất xúc tác và nước là một sản phẩm thu được từ phản ứng.
Gôm xịt tóc Gôm xịt tóc là sự kết hợp của các polyme công nghiệp đơn giản cung cấp phụ trợ cấu trúc cho tóc. Chúng thường bao gồm copolyme của polyvinylpyrrolidone (PVP) và polyvinyl axetat (PVAc). Hỗn hợp copolyme này thường được cải tiến để đạt được tính chất vật lý mong muốn (độ bền, bọt, v.v...), sử dụng chất làm dẻo như aminomethyl propanol, chất hoạt động bề mặt như benzalkonium clorua và các chất khác như dimethicone.