Top 10 similar words or synonyms for presidents

personalities    0.860910

memorandum    0.843204

governments    0.838285

involvement    0.833827

maintaining    0.833540

promotes    0.832887

violence    0.831556

movements    0.831231

genocide    0.831200

overthrow    0.831134

Top 30 analogous words or synonyms for presidents

Article Example
Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế Chủ tịch hội đồng (Presidents of the Council)
AIESEC - IPM – International Presidents Meeting (Họp mặt các chủ tịch AIESEC toàn cầu).
Jules và Gédéon Naudet Phỏng vấn 20 đầu bếp sống tại Nhà trắng và hai Tổng thống Mĩ, Jimmy Carter và George H. W. Bush, bộ phim tài liệu mới nhất "The Presidents' Gatekeepers" được phát sóng trên kênh Discovery Channel vào ngày 11 tháng 9 năm 2013.
Kathryn Bigelow Bộ phim tiếp theo của Bigelow là "Point Break" (1991), với diễn viên Keanu Reeves trong vai một điệp viên FBI theo sát băng cướp vũ trang "Ex-Presidents", cầm đầu bởi Patrick Swayze mang mặt nạ Reagan, Nixon, LBJ và Jimmy Carter khi chúng cướp ngân hàng. Năm 1993, bà đạo diễn một tập trong sê-ri phim truyền hình "Wild Palms".
Chủ tịch Quốc hội Lục địa Nguồn cho bản này là từ Jillson and Wilson, "Congressional Dynamics", 77, the "Biographical Directory of the United States Congress", và từ Presidents of the Continental Congress tại trang Archontology.org. Có một số ngày tháng không nhất quán vì dựa theo các kiểu diễn giải khác nhau về thời điểm kết thúc các nhiệm kỳ của các chủ tịch.