Top 10 similar words or synonyms for prat

cornellà    0.849838

campillo    0.840583

gaià    0.837661

nevado    0.833663

capitán    0.832841

torms    0.831396

portillo    0.831138

centelles    0.829952

torralba    0.827608

manlleu    0.826467

Top 30 analogous words or synonyms for prat

Article Example
Prat, Côtes-d'Armor Người dân ở Prat được gọi là "Pratais".
Prat, Côtes-d'Armor Prat () là một xã của tỉnh Côtes-d’Armor, thuộc vùng Bretagne, tây bắc Pháp.
Prat de Comte Prat de Comte là một đô thị thuộc tỉnh Tarragona trong cộng đồng tự trị Catalonia, phía bắc Tây Ban Nha. Đô thị này có diện tích là ki-lô-mét vuông, dân số năm 2009 là người với mật độ người/km². Đô thị này có cự ly km so với Tarragona.
Capitán Prat (tỉnh) Capitán Prat là một tỉnh của Chile. Tỉnh này nằm ở phía nam của vùng Aisén của Chile. Thủ phủ là Cochrane. Tỉnh này được đặt tên theo anh hùng hải quân Arturo Prat. Tỉnh Capitán Prat được chia thành 3 đô thị.
Prasat Suor Prat Theo " Chân Lạp Phong Thổ Ký"của Châu Đạt Quan mô tả thì công dụng của các tháp này thì khác. Chúng dùng với mục đích phân xử. Ngày xưa không có luật pháp và không có quan hay nhà xử kiện, các tháp này sẽ làm nhiệm vụ đó. Nếu 2 người có kiện tụng hay tranh cãi, Vua sẽ cho nhốt 2 người vào tháp, nếu sau vài ngày, người nào chết trước, người đó sẽ thắng kiện. Việc thây ma, hay xác chết có xảy ra, sẽ chẳng có ai để điều tra hay quan tâm. Nếu phát hiện có người chết trong nhà mình, người dân Khmer thời Angkor sẽ kéo thây ma đó ra nghĩa địa và không có một điều tra hay phán quyết nào.