Top 10 similar words or synonyms for pension

diplomacy    0.886400

funds    0.885421

productivity    0.884148

dealers    0.877781

developments    0.877477

governance    0.876614

improving    0.875367

leadership    0.874946

rehabilitation    0.874519

markets    0.872460

Top 30 analogous words or synonyms for pension

Article Example
Weitnau • Weitnau Pension - German with pictures
Ichigo 100% 3. "Fresh Pension Crisis ~ Be Careful of the Owner!" (Sawayaka Pension Crisis. Cốt truyện: 3 chàng trai và 7 cô gái làm thêm ở 1 nhà nghỉ trên núi. Nhưng người chủ hóa ra lại là 1 tên biến thái, chỉ thích quấy rối các cô gái và bắt họ mặc đồ hở hang. Manaka sẽ làm gì để bảo vệ họ đây?)
Hoa hậu Quốc tế 1995 Hoa hậu Quốc tế 1995 là cuộc thi Hoa hậu Quốc tế lần thứ 35 được tổ chức tại trung tâm Sinjuyo Pension, Tokyo. Đêm chung kết cuộc thi diễn ra vào ngày 10 tháng 9 năm1995. Cuộc thi có 47 thí sinh tham dự. Người thắng cuộc là cô Anne Lena Hansen đến từ Na Uy.
Michael Duke Trong năm 2012, tiền lương của ông là 18,2 triệu USD In 2013, press reports indicated that the total value of Duke's pension, deferred compensation and other retirement accounts totalled over $113 million.. Trong năm 2013, báo chí chỉ ra rằng tổng giá trị lương hưu của Duke, bồi thường chậm và các tài khoản hưu trí khác đạt hơn 113 triệu USD.
Nok Air Hãng này được thành lập vào tháng 12 năm 2003 và bắt đầu hoạt động vào ngày 23 tháng 7 năm 2004. Đây là một liên danh của 10 công ty. Các cổ đông chính là:Thai Airways International (39%), Dhipaya Insurance (10%), Government Pension Fund (10%), Krung Thai bank (10%), Crown Property Bureau (6%), ING Funds (5%), King Power (5%), Patee Sarasin (5%), Siam Commercial Bank Securities (5%) and Supapong Asvinvichit (5%).