Top 10 similar words or synonyms for odontobutoidei

delomys    0.906103

nelsonia    0.905783

ichthyomyini    0.896576

thomasomyini    0.888096

restionales    0.884473

thomasomys    0.884011

phyllotini    0.883110

gobioidei    0.879702

jungermanniales    0.879417

anostomidae    0.877974

Top 30 analogous words or synonyms for odontobutoidei

Article Example
Phân bộ Cá bống Khi tách ra thành bộ Cá bống, thì phân bộ Cá bống nghĩa hẹp không chứa 2 họ Eleotridae và Odontobutidae. Chúng được xếp tương ứng trong các phân bộ Eleotroidei (cá bống đen) và Odontobutoidei (cá bống tròn).
Odontobutidae Theo truyền thống họ này xếp trong phân bộ Gobioidei của bộ Perciformes. Tuy nhiên, khi phân bộ Cá bống được phục hồi thành bộ riêng thì họ này được xếp trong phân bộ Odontobutoidei của bộ Gobiiformes.
Bộ Cá bống Khi tách ra thành bộ Cá bống, thì phân bộ Cá bống nghĩa hẹp không chứa 2 họ Eleotridae và Odontobutidae. Chúng được xếp tương ứng trong các phân bộ Eleotroidei (cá bống đen) và Odontobutoidei (cá bống tròn). Phân loại cụ thể như sau:
Rhyacichthyidae Theo truyền thống xếp trong phân bộ Gobioidei của bộ Perciformes, với 2 chi và 3 loài đã biết. Tuy nhiên, khi phân bộ Cá bống được phục hồi thành bộ riêng thì họ này được xếp trong phân bộ Odontobutoidei của bộ Gobiiformes.