Top 10 similar words or synonyms for lys

villes    0.792730

fleurs    0.791646

rupt    0.789562

chemin    0.785466

authie    0.781767

eaux    0.780560

fleury    0.779275

aire    0.778235

étang    0.776953

roches    0.773516

Top 30 analogous words or synonyms for lys

Article Example
Saint-Lys Saint-Lys là một xã ở tỉnh Haute-Garonne vùng Occitanie tây nam nước Pháp. Xã Saint-Lys nằm ở khu vực có độ cao trung bình 209 mét trên mực nước biển.
Lys, Nièvre Theo điều tra dân số 1999 có dân số là 117. Vào ngày 1 tháng 1 năm 2006, dân số ước tính là 124 người.
Erquinghem-Lys Erquinghem-Lys là một xã ở tỉnh Nord trong vùng Hauts-de-France, Pháp.
Lys, Nièvre Lys là một xã của tỉnh Nièvre, thuộc vùng Bourgogne-Franche-Comté, miền trung nước Pháp.
Aire-sur-la-Lys Aire-sur-la-Lys / Ariën là một xã trong vùng Hauts-de-France, thuộc tỉnh Pas-de-Calais, quận Saint-Omer, tổng Aire-sur-la-Lys. Tọa độ địa lý của xã là 50° 38' vĩ độ bắc, 02° 23' kinh độ đông. Aire-sur-la-Lys / Ariën nằm trên độ cao trung bình là 22 mét trên mực nước biển, có điểm thấp nhất là 16 mét và điểm cao nhất là 48 mét. Xã có diện tích 33,38 km², dân số vào thời điểm 1999 là 9655 người; mật độ dân số là 289 người/km².