Top 10 similar words or synonyms for jeanette

betsy    0.877488

sheila    0.874946

matheson    0.869903

joanna    0.868066

cynthia    0.866402

madeline    0.865382

phyllis    0.864477

jill    0.863987

stacey    0.860937

connolly    0.860758

Top 30 analogous words or synonyms for jeanette

Article Example
Jeanette Biedermann Biedermann sinh tại Berlin năm 1981. Lúc sáu tuổi cô xuất hiện như người biểu diễn leo dây trong "Rạp xiếc Lilliput". Lúc 17 tuổi, năm 1999, cô tham gia cuộc thi "Bild-Schlagerwettbewerb" và đánh bại 270.000 đối thủ. Sau đó cô phát hành đĩa đơn đầu tay "Das Tut Unheimlich weh", đĩa duy nhất được hát bằng tiếng Đức của cô.
Jeanette Winterson Trong quá trình trưởng thành, bà luôn tự hỏi về giới tính thật của mình là gì và tình yêu thực sự đến từ đâu. Năm 16 tuổi, bà tuyên bố mình đang có một quan hệ đồng tính, và đã không được bố mẹ chấp nhận. Do vậy, bà đã phải rời bỏ gia đình.
Jeanette Winterson Năm 2015, Jeanette kết hôn với Susie Orbach, người phụ nữ đã có 2 đời chồng, trong đó, cuộc hôn nhân đầu tiên kéo dài 6 tháng và cuộc hôn nhân thứ 2 kéo dài trong vòng 34 năm.
Jeanette Winterson Sau khi mua một ngôi nhà bỏ hoang tại Spitalfields, phía đông của Luân đôn, sau đó tân trang lại thành một căn hộ a "pied-à-terre" có tầng trệt bán đồ ăn hữu cơ.
Jeanette Winterson Bà tiếp tục học Anh văn tại St Catherine’s College, Oxford. Tiếp tục sự nghiệp viết văn cho đến tận bây giờ.