Top 10 similar words or synonyms for intelligence

reports    0.824167

assistance    0.817733

strategic    0.808999

reporting    0.799597

protection    0.799225

issues    0.792155

investigative    0.790450

policy    0.790354

advisory    0.788668

artificial    0.788616

Top 30 analogous words or synonyms for intelligence

Article Example
Economist Intelligence Unit Economist Intelligence Unit (EIU) là một doanh nghiệp độc lập thuộc Tập đoàn Economist cung cấp những dịch vụ dự đoán và cố vấn qua nghiên cứu và phân tích, chẳng hạn như tường trình quốc gia hàng tháng, tiên đoán kinh tế 5 năm, tường trình dịch vụ rủi ro quốc gia và tường trình kỹ nghệ.
Economist Intelligence Unit EIU cung cấp các phân tích về quốc gia, kỹ nghệ và quản trị khắp thế giới, đã sát nhập với Business International Corporation, một doanh nghiệp Anh mà tập đoàn đã mua vào năm 1986.
Economist Intelligence Unit Giám đốc điều hành hiện thời là Robin Bew, trước đó là trưởng ban biên tập và giám đốc tờ Economist.
Economist Intelligence Unit Economist Intelligence Unit cũng cung cấp đều đặn tường trình về những thành phố lớn đáng sống cũng như giá cả sinh hoạt ở những nơi đó mà giới truyền thông quốc tế hay trích đăng.
Chỉ số dân chủ Nguồn Economist Intelligence Unit EIU, xếp hạng 2016.