Top 10 similar words or synonyms for healey

stevenson    0.812888

lees    0.811104

barnett    0.807306

maitland    0.806697

bowen    0.802430

walsh    0.802360

buchanan    0.801200

parke    0.799837

griffiths    0.798781

healy    0.794904

Top 30 analogous words or synonyms for healey

Article Example
Denis Healey Denis Winston Healey, Bá tước Healey (30 tháng 8 năm 1917 - 03 tháng 10 năm 2015) là một chính trị gia Công đảng người Anh từng là Bộ trưởng quốc phòng 1964-1970 và Bộ trưởng Tài chính 1974-1979.
Denis Healey Healey sinh ở Mottingham, Kent, nhưng di chuyển với gia đình của mình đến Keighley ở West Riding of Yorkshire khi cậu lên năm tuổi. Tên đệm của ông là để vinh dang Winston Churchill..
Denis Healey Ông là một dân biểu của Quốc hội Anh trong 40 năm (từ năm 1952 cho đến khi nghỉ hưu vào năm 1992) và là người còn lại cuối cùng của nội các được thành lập bởi Harold Wilson sau chiến thắng của Công Đảng Anh trong cuộc tổng tuyển cử năm 1964.
Denis Healey Một nhân vật lớn trong đảng, ông đã hai lần giành thắng lợi trong cuộc chạy đua vị trí chủ tịch đảng. Healey trở nên nổi bật với lông mày rậm của mình và lần lượt sáng tạo của ông về cụm từ.
While My Guitar Gently Weeps Năm 1990, nhạc sĩ Jeff Healey đã thu âm lại ca khúc này và phát hành trong CD "Hell to Pay". Bản thu của Healey có cả George Harrison và Jeff Lynne hát nền và chơi acoustic guitar.