Top 10 similar words or synonyms for gregson

townsend    0.752671

gregg    0.752232

stradling    0.751567

mckay    0.746885

clements    0.740958

stott    0.727537

fenimore    0.726043

yates    0.722864

brennan    0.720782

donovan    0.720139

Top 30 analogous words or synonyms for gregson

Article Example
Cuộc điều tra màu đỏ Ngày hôm sau, Gregson thăm Holmes và Watson, thông báo rằng ông đã bắt giữ một nghi phạm. Đó là con trai bà chủ nhà mà Drebber thuê trọ. Trong ngày vụ án xảy ra, Drebber có quay lại nhà trọ và ve vãn con gái chủ nhà. Người anh trai đã tấn công ông ta và đuổi đi. Gregson bắt giữ anh này dựa trên bằng chứng gián tiếp đó.
Wonder Woman (nhạc phim) Wonder Woman là tên album nhạc phim của . Các bản nhạc được sáng tác và biến soạn bởi Rupert Gregson-Williams. Album đã được phát hành vào ngày 2 tháng 6 năm 2017 bởi WaterTower Music.
Steve Jablonsky Hiện tại, Jablonsky đang làm việc tại studio của Zimmer, Remote Control Productions, được hướng dẫn bởi các thành viên công ty là Zimmer và Nick Glennie-Smith, cũng như cựu thành viên Harry Gregson-Williams và Klaus Badelt.
Hoàng tử Ba Tư: Dòng cát thời gian (phim) Alanis Morissette là nhạc sĩ đảm nhiệm việc sáng tác bài hát chủ đề cho bộ phim, tên bài hát là "I Remain". Phần nhạc trong phim viết bởi Harry Gregson-Williams.
Wonder Woman: Nữ thần chiến binh Vào ngày 3 tháng 11 năm 2016, Rupert Gregson-Williams được thuê viết và sáng tác nhạc của bộ phim. Ông tham gia cùng Tom Howe, Paul Mounsey và Andrew Kawczynski cung cấp nhạc bổ sung. Nhạc phim được phát hành cùng ngày với bộ phim trên đĩa CD, kỹ thuật số và vinyl.