Top 10 similar words or synonyms for goodwini

sinuosaria    0.843287

comptum    0.842627

abyssalis    0.841465

spixi    0.839888

diminutiva    0.839849

tiaratus    0.839380

varicosa    0.838035

scirpoidea    0.837450

ballion    0.835585

aestiva    0.835212

Top 30 analogous words or synonyms for goodwini

Article Example
Cryptotis goodwini Cryptotis goodwini là một loài động vật có vú trong họ Chuột chù, bộ Soricomorpha. Loài này được Jackson mô tả năm 1933.
Hydrelia goodwini Hydrelia goodwini là một loài bướm đêm trong họ Geometridae.
Harpa goodwini Harpa goodwini là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Harpidae, họ ốc đàn.
Nyssia goodwini Nyssia goodwini là một loài bướm đêm trong họ Geometridae.
Sphaerotholus Sphaerotholus là một chi khủng long thuộc họ Pachycephalosauridae sống vào thời kỳ Creta muộn tại miền tây Hoa Kỳ và Canada. Tới nay, ba loài đã được mô tả: loài điển hình, "S. goodwini" tại thành hệ Kirtland (tầng Champagne muộn) của quận San Juan, New Mexico, Mỹ; "S. buchholtzae" từ thành hệ Hell Creek (tầng Maastricht muộn) tại miền tây quận Carter, Montana, Mỹ; và "S. edmontonense", từ thành hệ Horseshoe Canyon của Alberta, Canada. Tên "Sphaerotholus" là sự kết hợp của hai từ tiếng Hy Lạp, "sphaira", nghĩa là "banh, bóng", và "tholos", nghĩa là "mái vòm".