Top 10 similar words or synonyms for giovanna

mónica    0.889703

adriana    0.888341

maribel    0.876390

fiorella    0.876305

paredes    0.873405

bello    0.872400

valente    0.869396

josefina    0.869148

lucero    0.869045

guilherme    0.866875

Top 30 analogous words or synonyms for giovanna

Article Example
Giovanna Mezzogiorno Phim The Beast in the Heart năm 2005 có sự tham gia của cô rất thành công (đề cử giải Oscar phim tiếng nước ngoài hay nhất, cô giành Cúp Volpi tại Liên hoan phim Venice và giải David di Donatello nữ diễn viên xuất sắc nhất); và phim Vincere 2009 giành nhiều giải; tham gia phim Tình yêu thời thổ tả (Love in the Time of Cholera) chuyển thể từ tiểu thuyết nổi tiếng của Gabriel García Márquez năm 2007.
Giovanna Mezzogiorno Giovanna Mezzogiorno (sinh ngày 9 tháng 11 năm 1974) là một nữ diễn viên kịch và phim Ý, con gái của diễn viên Vittorio Mezzogiorno và Cecilia Sacchi. Cô nổi bật qua các phim Cuộc hành trình của cô dâu (Il viaggio della sposa) năm 1997, Tình yêu đã mất (Del perduto amore) năm 1998 giành giải David di Donatello nữ diễn viên xuất sắc nhất, tham gia phim truyền hình Những người khốn khổ năm 2000, tham gia bộ phim Ilaria Alpi - ngày độc ác nhất (Ilaria Alpi - Il più crudele dei giorni), nổi bật phim Đối mặt với Windows (La finestra di fronte) giành nhiều giải thưởng quan trọng, năm 2003.
Placido Domingo 58. Giovanna d'Arco - Verdi; "Carlo VII"; 08-1972; Studio
Giáo hoàng Piô VII Là con trai của bá tước Scipiona Chiaramonti và mẹ là nữ nam tước Giovanna Chiaramonti.
Max Payne 3 Bất ngờ lực lượng UFE đột kích khu ổ chuột, giết và bắt các thành viên Comando Sombra. Max chứng kiến việc UFE bán các con tin lại cho nhóm Crachá Preto. Max sau đó cũng tìm thấy Marcelo và Giovanna nhưng chỉ cứu được cô gái, trong khi Marcelo bị hành quyết bởi người của Crachá Preto. Giovanna cho biết cô và Raul yêu nhau, và đang mang trong người đứa con của anh ta. Max dẫn Giovanna thoát khỏi vòng vây. Cuối cùng Raul đem trực thăng đến đón Giovanna, nhưng bỏ Max lại trong lửa đạn hiểm nguy.