Top 10 similar words or synonyms for dorama

shinomiya    0.831842

tasuku    0.823024

aoshima    0.822029

kakarichō    0.815005

tadano    0.814639

takane    0.814433

kyoushi    0.814310

mushishi    0.813469

ゆみ    0.813217

kasamatsu    0.812842

Top 30 analogous words or synonyms for dorama

Article Example
Takizawa Hideaki - Kokoro no Tobira – Cửa sổ tâm hồn NTV's 24 Hour TV Special Dorama (1998)
Takizawa Hideaki - Chichi no Umi, Boku no Sora – biển của cha, bầu trời của tôi (NTV's 24 Hour TV Special Dorama; 2004)
Asami Yuma Asami ở trong J-dorama "Shimokita GLORY DAYS" (下北GLORY DAYS) cùng với các bạn diễn S1 Sora Aoi và Honoka.
Kamen no Maid Guy Frontier Works cũng thực hiện bộ chuyển thể drama CD khác có tựa "Dorama Kamen no Maid Guy Drama CD" (ドラマCD「仮面のメイドガイ」ご奉仕) gồm hai đĩa phát hành vào ngày 22 tháng 8 và ngày 22 tháng 10 năm 2008.
Phim truyền hình Nhật Bản Phim truyền hình Nhật Bản (テレビドラマ terebi dorama), còn được gọi là dorama (ドラマ), là một nhân tố chính của truyền hình Nhật Bản và được phát sóng hàng ngày. Tất cả các đài truyền hình lớn ở Nhật Bản sản xuất đa dạng các bộ phim truyền hình bao gồm lãng mạn, hài hước, truyện trinh thám, kinh dị và nhiều thể loại khác. Đối với những dịp đặc biệt cũng có thể có một bộ phim truyền hình từ 1-2 tập với một chủ đề đặc biệt, chẳng hạn như một bộ phim được sản xuất năm 2007 để kỷ niệm 60 năm kết thúc Chiến tranh thế giới thứ hai.