Top 10 similar words or synonyms for debates

collaborating    0.894027

providing    0.890087

oversight    0.888327

agronomy    0.888305

reconstructions    0.887403

considerations    0.887090

irrigation    0.881213

medication    0.879673

apatite    0.878256

interpersonal    0.878153

Top 30 analogous words or synonyms for debates

Article Example
Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ, 2008 Hội đồng ủy ban về Tranh luận Tổng thống ("Commission on Presidential Debates") đã công báo 4 cuộc tranh luận, chỉ các ứng cử viên cho hai đảng chính mới được mời tham dự.
Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ, 2012 Hội đồng ủy ban về Tranh luận Tổng thống (Commission on Presidential Debates) đã công bố bốn cuộc tranh luận. Các ứng cử viên phải có tên trong đủ lá phiếu để có cơ hội thắng cử và có trên 15% ủng hộ trong các cuộc thăm dò ý kiến trong ngày lựa chọn.
Tây Berlin One-day-visas for East Berlin were now issued in a fast procedure on entering East Berlin; visas for longer stays and visas for East Germany proper needed a prior application, which could be a lengthy procedure. To ease the application of West Berliners for such Eastern visas, the Foreign Ministry of East Germany was later allowed to open "Offices for the Affairs of Visits and Travelling" () in West Berlin, which were not allowed to show any official symbols of East Germany. The Eastern officials officiating there travelled every morning and evening from and to East Berlin, their uniforms showed no official symbols except the name "Büro für Besuchs- und Reiseangelegenheiten". They accepted visa applications and handed out confirmed visas - issued in the East - to the West Berlin applicants. A barack formerly housing one such "Büro für Besuchs- und Reiseangelegenheiten" can be found on Waterlooufer # 5-7 in Berlin-Kreuzberg, close to Hallesches Tor underground station. The disagreement about Berlin's status was one of the most important debates of the Cold War.
Nhân văn số Định nghĩa của nhân văn số vẫn tiếp tục được xây dựng bởi các học giả và người thực hành. Bởi vì lĩnh vực này không ngừng phát triển và thay đổi, định nghĩa có thể nhanh chóng trở nên lỗi thời hoặc giới hạn tiềm năng tương lai một cách không cần thiết. Tập thứ hai của "Debates in the Digital Humanities" (Các Tranh luận về Nhân văn số, 2016) thừa nhận những khó khăn trong việc định nghĩa lĩnh vực này: "Cùng với các kho lưu trữ số, phân tích định lượng, và các dự án xây dựng công cụ từng là đặc trưng của lĩnh vực, NVS giờ bao gồm một loạt các phương pháp và thực hành: hình hóa các bộ hình lớn, mô hình hóa 3D các di tích lịch sử, luận văn 'nguyên gốc số', hoạt động xã hội bằng hashtag và việc phân tích nó, trò chơi thực tại khác và nhiều hơn nữa. Trong cái gọi là 'ngôi nhà lớn' NVS, khó có thể xác định với bất kỳ độ cụ thể nào, chính xác một công trình nhân văn số cần phải có cái gì."