Top 10 similar words or synonyms for dèm

gièm    0.897814

jazze    0.729671

đin    0.647548

gốt    0.627791

loãng    0.557199

cốp    0.533092

trộng    0.530605

trộn    0.517277

半坡    0.493664

buốc    0.459883

Top 30 analogous words or synonyms for dèm

Article Example
Trương Cáp dèm của Quách Đồ, rồi
Trương Cáp dèm pha Cáp rằng: "Cáp mừng
Danh sách tục ngữ tiếng Việt/C Người sống ngay thẳng, trung thực thì không sợ sự dèm pha, vu khống.
Thiên Địa Bĩ Giải nghĩa: Tắc dã. Gián cách. Bế tắc, không thông, không tương cảm nhau, xui xẻo, dèm pha, chê bai lẫn nhau, mạnh ai nấy theo ý riêng. Thượng hạ tiếm loạn chi tượng: trên dưới lôi thôi.
Thành Cộng Hòa Ngày nay, dấu tích của thành Cộng Hòa vẫn còn 2 căn nhà khối hai bên đường Đinh Tiên Hoàng, ngay giao lộ Lê Duẩn, tồn tại từ thời trại Ông-dèm cho đến tận ngày nay.