Top 10 similar words or synonyms for claw

headed    0.796911

helmet    0.782020

backed    0.772958

legged    0.767956

tongue    0.759968

lipped    0.758847

winged    0.757272

giant    0.754441

haired    0.752109

horned    0.751761

Top 30 analogous words or synonyms for claw

Article Example
Rob Van Dam 2002: Black Mask 2: City Of Masks - as The Claw 2002: Black Mask 2: City Of mặt nạ - là Claw Các
Whoniverse: Vũ trụ trong Doctor Who Viện nghiên cứu Torchwood được thành lập bởi nữ hoàng Victoria trong tập "Tooth and Claw" do Russell T. Davies viết.
Chicken Scramble Claw (Càng) loại bỏ gà và chướng ngại vật. Nó là công cụ bổ sung đa năng có thể sử dụng trong nhiều trường hợp. Càng có thể mua theo bộ ba cái.
The Power of Love (bài hát của Frankie Goes to Hollywood) Bài hát được xuất hiện lần đầu trong lúc ban nhạc đang trình diễn cho John Peel Sessions vào năm 1983, với giai điệu chậm hơn và nhấn mạnh những yếu tố mỉa mai trong đó (như là Hooded Claw từ loạt phim hoạt hình "The Perils of Penelope Pitstop").
Golf Các kiểu putt phổ biến khác còn có "the claw", trong đó cán gậy ở giữa của ngón cái và ngón trỏ của tay thuận trong khi lòng bàn tay hướng về mục tiêu, tay không thuận đặt như bình thường vào cán gậy.