Top 10 similar words or synonyms for chiara

ilaria    0.842185

giovanna    0.837238

antonino    0.834757

francesca    0.833650

maurizio    0.825746

mauro    0.821535

arianna    0.820685

eugenio    0.819751

casanova    0.819016

haukaas    0.818270

Top 30 analogous words or synonyms for chiara

Article Example
4398 Chiara 4398 Chiara (1984 HC2) là một tiểu hành tinh vành đai chính được phát hiện ngày 23 tháng 4 năm 1984 bởi Walter Ferreri ở La Silla.
Giọng hát Việt nhí Chiara Falcone từng là thí sinh team Giang Hồ và dừng chân vòng đối đầu 2013, thua trước Tôn Chí Long.
Traversella Đô thị Traversella có các "frazioni" (các đơn vị trực thuộc, chủ yếu là các làng) Chiara, Cappia, Succinto, Delpizzen, Cantoncello, Fondo, và Tallorno.
Catherine Deneuve Deneuve có hai người con: nam diễn viên Christian Vadim, với Roger Vadim, và nữ diễn viên Chiara Mastroianni, với Marcello Mastroianni.
Mattia De Sciglio Sinh ra và lớn lên tại Milan, De Sciglio bắt đầu tập luyện bóng đá từ bé tại học viện bóng đá trẻ "Santa Chiara e San Francesco" trước khi chuyển tới thi đấu cho câu lạc bộ nghiệp dư Cimiano năm 2011 .