Top 10 similar words or synonyms for chartaceus

graciliflora    0.910204

mcvaughii    0.909905

trachyphylla    0.905208

dewildei    0.903335

theligonum    0.902723

casasia    0.901870

pubigera    0.901231

axilliflora    0.898699

chimboracensis    0.897406

galioides    0.897171

Top 30 analogous words or synonyms for chartaceus

Article Example
Atractocarpus chartaceus Atractocarpus chartaceus là một loài thực vật có hoa trong họ Thiến thảo ở phía đông Úc. Loài này được (F.Muell.) Puttock mô tả khoa học đầu tiên năm 1999. Môi trường sống của loài là dưới tán rừng nhiệt đới cận nhiệt đới và nhiệt đới với đất đai màu mỡ. Loài có hoa đẹp với mùi hương thơm.
Dipterocarpus chartaceus Dipterocarpus chartaceus là một loài thực vật có hoa trong họ Dầu. Loài này được Symington mô tả khoa học đầu tiên năm 1938.
Costus chartaceus Costus chartaceus là một loài thực vật có hoa trong họ Costaceae. Loài này được Maas mô tả khoa học đầu tiên năm 1972.
Goniothalamus chartaceus Goniothalamus chartaceus là loài thực vật có hoa thuộc họ Na. Loài này được H.L.Li mô tả khoa học đầu tiên năm 1943.
Lasianthus chartaceus Lasianthus chartaceus là một loài thực vật có hoa trong họ Thiến thảo. Loài này được Craib mô tả khoa học đầu tiên năm 1933.