Top 10 similar words or synonyms for carriers

bombers    0.819205

losses    0.791302

carrier    0.787266

janes    0.786204

tactical    0.777899

boats    0.776474

aeronautics    0.772085

seaplanes    0.771520

airforce    0.769051

seaplane    0.768026

Top 30 analogous words or synonyms for carriers

Article Example
Air Cargo Carriers Hãng được thành lập và bắt đầu hoạt động từ năm 1986, chuyên vận chuyển hàng hóa cung cấp cho các hãng UPS và DHL. Air Cargo Carriers là hãng hàng không dân dụng sử dụng loại máy bay Shorts nhiều nhất thế giới. Hãng cũng có chương trình Shorts Cockpit Procedures Trainer để huấn luyện cho phi công của riêng mình bằng các máy mô phỏng (simulators) ở La Guardia, New York City. Thập niên 1990 Air Cargo Carriers lập Center for Part 135 Freight Excellence ở Caledonia, Wisconsin.
Air Cargo Carriers (Tháng 6/2007):
Air Cargo Carriers Air Cargo Carriers (mã IATA = 2Q, mã ICAO = SNC) là hãng hàng không chở hàng hóa của Hoa Kỳ, trụ sở ở Milwaukee, Wisconsin. Căn cứ chính của hãng ởSân bay quốc tế General Mitchell, Milwaukee.
Sân bay quốc tế Ovda Ovda Airport is served by many international and domestic carriers, serving many destinations in Europe and Israel.
Shōkaku (lớp tàu sân bay) Stille, Mark. "Imperial Japanese Navy Aircraft Carriers 1921-45". Osprey Publishing, 2005. ISBN 1-84176-853-7.