Top 10 similar words or synonyms for captivus

varicifera    0.867777

colini    0.864632

skenella    0.863687

labiosum    0.861115

barclayi    0.859702

metallicus    0.857884

hendersoni    0.857088

lignaria    0.856803

celebicus    0.854664

clarionensis    0.854614

Top 30 analogous words or synonyms for captivus

Article Example
Dendrobates captivus Dendrobates captivus (tên tiếng Anh: "Rio Santiago Poison Frog") là một loài ếch thuộc họ Dendrobatidae. Đây là loài đặc hữu của Peru. Môi trường sống tự nhiên của chúng là rừng ẩm vùng đất thấp nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới. Trong vòng một thập kỷ qua, nó được đưa vào danh lục các loài bị đe doạ.
Granulifusus captivus Granulifusus captivus là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae.
Xenoophorus captivus Xenoophorus captivus là một loài cá thuộc họ Goodeidae. Nó là loài đặc hữu của the Pánuco River system in México. It feeds on algae.
Co thắt âm đạo Vào thời La Mã, xã hội đã có cụm từ tên là Penis Captivus (dương vật bị cầm tù) nhằm chỉ hoàn cảnh nêu trên. Một tài liệu từ thời Trung cổ có đoạn miêu tả: