Top 10 similar words or synonyms for acetylated

distarch    0.933515

epicatechin    0.883297

hydroxypropyl    0.881286

cyano    0.872840

pyridine    0.871587

adipat    0.869841

dihidro    0.869027

decyl    0.868377

diphenyl    0.867338

oleanolic    0.866696

Top 30 analogous words or synonyms for acetylated

Article Example
Tinh bột 1414 Acetylated distarch phosphate
Tinh bột 1422 Acetylated distarch adipate
Tinh bột 1423 Acetylated distarch glycerol
Pectin Một số cây trồng như củ cải đường, khoai tây và lê chứa pectin với axit galacturonic acetylated ngoài methyl este. Acetyl hóa ngăn ngừa sự hình thành gel nhưng làm tăng tác dụng ổn định và nhũ hóa của pectin.
Aspirin 6 năm sau, vào năm 1859, von Gilm đã thu được acetylsalicylic acid nguyên chất (ông gọi là "acetylirte Salicylsäure", "acetylated salicylic acid") từ phản ứng giữa salicylic acid với acetyl chloride. Năm 1869 Schröder, Prinzhorn và Kraut đã làm lại thí nghiệm của Gerhardt (từ natri salicylate) và von Gilm (từ salicylic acid) và kết luận rằng, cả hai phản ứng này đều cho cùng một chất đó là acetylsalicylic acid. Họ là những người đầu tiên tìm ra cấu trúc chính xác của nó với một gốc acetyl nối vào nhân phenolic oxygen.