Top 10 similar words or synonyms for être

avoir    0.917432

avec    0.909364

comme    0.903916

vous    0.899813

nous    0.898283

autre    0.898163

    0.898094

quand    0.896793

sont    0.892709

peut    0.892329

Top 30 analogous words or synonyms for être

Article Example
Palais de Chaillot "Son acte engage tout son être,"
Nhà thờ Đức Bà Paris (nhạc kịch) 37. Être prêtre et aimer une femme - Frollo
Ngữ pháp tiếng Pháp Sau đây là ví dụ về chia các động từ "aimer" (1er groupe), "finir" (2ème groupe), "être", "avoir", "aller" ở thì hiện tại (présent de l'indicatif).
Ngữ pháp tiếng Pháp Động từ được chia và biến đổi theo chủ ngữ, thì hoặc cách của câu. Riêng 2 động từ "être" và "avoir" được sử dụng để chia các thì kép.
Champ-de-Mars Khoảng thời gian sau đó, Champ-de-Mars vẫn là địa điểm dành cho những lễ hội quan trọng của thành phố. Ngày 22 tháng đồng cỏ năm II, tức 8 tháng 6 năm 1794, nơi đây diễn ra lễ Être suprême. Ngày 21 tháng 5 năm 1848, lễ hội Concorde được tổ chức ở Champ-de-Mars.