類似の単語または同義語 ngô
thái 0.850415
đình 0.847946
tuấn 0.841804
đức 0.841717
một 0.839728
quyết 0.825834
cùng 0.825044
cộng 0.823325
quang 0.822410
tiến 0.820977
類義語または同義語 ngô